Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Tab Cơ bản | Cập nhật và hiển thị các thông tin cơ bản. |
Tên | Tên tài liệu. | |
Dung lượng | Dung lượng tài liệu tải lên (hệ thống tự cập nhật). | |
Phiên bản | Phiên bản tài liệu. | |
Lưu trữ | Tủ lưu trữ tài liệu. | |
Từ khóa | Cập nhật từ khóa hỗ trợ tìm kiếm tài liệu theo từ khóa. | |
Mô tả | Thông tin mô tả về tài liệu. | |
II | Tab Mở rộng | Cập nhật các thông tin mở rộng khác. |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Cho phép sửa/ xóa | Tích chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/ xóa bản ghi. | |
Người liên quan | Lựa chọn người liên quan tài liệu. | |
Thông báo | Chọn để gửi thông báo tài liệu cho người liên quan. | |
Riêng tư | Tích chọn chỉ người cập nhật xem thông tin tài liệu. | |
Góp ý | Thông tin góp ý để những người liên quan cùng đọc được.a | |
Ghi nhớ của tôi | Thông tin ghi nhớ, lưu trữ và xem riêng theo từng tài khoản người dùng. |