Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Tab Cơ bản | Cập nhật và hiển thị các thông tin cơ bản. |
Mã nhân viên | Mã nhân viên. | |
Mã thẻ | Mã thẻ nhân viên. | |
Số hồ sơ | Đánh số hồ sơ lưu trữ. | |
Mức hồ sơ | Phụ thuộc vào cấp độ của từng người sử dụng, các mức hồ sơ sẽ được phân chia như sau: Người sử dụng phần mềm có cấp độ 0 (với tất cả các mức trong hồ sơ) thì nhìn được tất cả danh sách CB/ NV trong phần mềm Người sử dụng phần mềm có cấp độ 1, mức hồ sơ được cài đặt là 1 ứng với mã 001 sẽ nhìn thấy danh sách CB/ NV có mã là 011, 012, 013.... Không nhìn thấy CB/ NV có mức 021, 022, 023... (tương tự với các cấp độ khác) | |
Họ và tên | Cập nhật chi tiết thông tin họ, tên đệm, tên CB/ NV. | |
Tên gọi khác | Thông tin tên gọi khác (nếu có). | |
Giới tính | Giới tính của nhân viên. | |
Ngày sinh | Ngày sinh của nhân viên. | |
Hôn nhân | Tình trạng hôn nhân. | |
Xuất thân | Xuất thân. | |
Dân tộc | Dân tộc. | |
Tôn giáo | Tôn giáo. | |
Quốc tịch | Thông tin quốc gia. | |
Cmt | Số chứng minh thư của nhân viên. | |
Ngày cmt/ Nơi cấp | Thông tin ngày cấp/ Nơi cấp chứng minh thư. | |
Số hộ chiếu | Số hộ chiếu của nhân viên. | |
Ngày cấp/ Nơi cấp/ Ngày hết hạn | Thông tin ngày cấp/ Nơi cấp/ Ngày hết hạn hộ chiếu của nhân viên. | |
Quê quán/ Nơi sinh/ Nơi ở/ Hộ khẩu | Thông tin quê quán/ Nơi sinh/ Nơi ở/ Địa chỉ đăng ký hộ khẩu thường trú của nhân viên. | |
Thứ tự | Thứ tự hiện thị trên lưới. | |
Ghi chú | Thông tin ghi chú khác (nếu có). | |
Thông tin liên hệ của nhân viên | Cập nhật thông tin liên hệ của nhân viên. | |
Email/ Di động/ Điện thoại/ Sky/ YM | Cập nhật các thông tin email/ Số điện thoại di động/ Số điện thoại cố định/ Tài khoản skype/ Tài khoản yahoo của nhân viên. | |
Ngôn ngữ | Cập nhật thông tin ngôn ngữ sử dụng của nhân viên. | |
II | Tab Công việc | Hiển thị thông tin về công việc của nhân viên. |
Ngày thử việc | Thông tin ngày thử việc là ngày hợp đồng thử việc. | |
Ngày chính thức | Ngày chính thức là ngày hợp đồng chính thức có hiệu lực. | |
Đơn vị | Thông tin đơn vị làm việc của nhân viên. | |
Địa bàn | Địa bàn hoạt động của công ty. | |
Phòng ban/ Bộ phận | Thông tin phòng ban, bộ phận làm việc của nhân viên. | |
Chức vụ | Cập nhật thông tin về chức vụ hiện tại của nhân viên. | |
Kiêm nhiệm | Chức vụ kiêm nhiệm thêm của nhân viên (nếu có). | |
Vị trí | Vị trí làm việc. | |
Loại lao động | Lựa chọn loại lao động ứng với nhân viên đang cập nhật. | |
Ca | Ca làm việc của nhân viên. | |
Công nhân | Tick chọn nếu đối tượng lao động là công nhân. | |
Thuê ngoài | Tick chọn nếu đối tượng là lao động thuê ngoài. | |
Quản lý tt | Thông tin về người quản lý trực tiếp của CB/ NV. | |
Quản lý gt | Thông tin về người quản lý gián tiếp của CB/ NV. | |
Ngày thoát ly | Ngày rời công ty cũ của CB/ NV. | |
Ngày biên chế | Ngày bắt đầu làm việc tại công ty mới của CB/ NV. | |
Sở trường | Sở trường của CB/ NV. | |
Danh hiệu | Danh hiệu mà CB/ NV đạt được. | |
Khen thưởng/ Kỷ luật | Thông tin về khen thưởng, kỷ luật của CB/ NV (nếu có). | |
Công việc chính | Thông tin về công việc, nhiệm vụ chính của CB/ NV. | |
Công việc làm lâu nhất | Công việc làm lâu nhất tính đến thời điểm hiện tại của CB/ NV. | |
III | Tab Trình độ- Sức khỏe | Cập nhật thông tin trình độ sức khỏe của nhân viên. |
III.1 | Thông tin Trình độ | Cập nhật thông tin trình độ của nhân viên. |
Học hàm | Thông tin học hàm. | |
Học vị | Thông tin học vị. | |
Chuyên ngành | Trình độ chuyên ngành. | |
Chuyên môn | Trình độ chuyên môn. | |
Văn hóa | Trình độ văn hóa. | |
Ngoại ngữ | Trình độ ngoại ngữ. | |
Tin học | Trình độ tin học. | |
Văn bằng khác | Các văn bằng khác (nếu có). | |
Nghề nghiệp | Thông tin nghề nghiệp. | |
Bậc thợ | Thông tin bậc thợ. | |
III.2 | Thông tin sức khỏe | Cập nhật thông tin sức khỏe của nhân viên. |
Nhóm máu/ Chiều cao/ Cân nặng | Thông tin về nhóm máu, chiều cao, cân nặng của CB/ NV. | |
Khuyết tật | Tick chọn nếu CB/ NV là người khuyết tật. | |
Tình trạng sức khỏe/ Lưu ý sức khỏe | Thông tin về tình trạng sức khỏe và những lưu ý đối với sức khỏe của CB/ NV. | |
IV | Tab Nhiều hơn | Hiển thị thông tin về MST, Ngân hàng, Đảng, Đoàn, Công đoàn, Hoạt động quân ngũ của CB/ NV. |
IV.1 | Thông tin về thuế của nhân viên | Cập nhật thông tin về thuế của nhân viên. |
Mst | Cập nhật mã số thuế cá nhân của CB/ NV do cơ quan thuế cung cấp. | |
Không giảm trừ bản thân | Tích chọn nếu CB/ NV không có thông tin giảm trừ bản thân do cơ quan thuế cung cấp. | |
Lưu ý thuế | Thông tin lưu ý thuế (nếu có). | |
IV.2 | Thông tin tài khoản ngân hàng của nhân viên | Cập nhật thông tin về tài khoản ngân hàng của nhân viên. |
Số tài khoản/ Ngân hàng/ Địa chỉ | Cập nhật thông tin số tài khoản ngân hàng, tên ngân hàng, địa chỉ ngân hàng. | |
Trả lương vào tài khoản | Tích chọn nếu CB/ NV được trả lương qua tài khoản. | |
IV.3 | Thông tin Đảng, Đoàn, Công đoàn, Hoạt động quân ngũ của CB/ NV | Cập nhật thông tin về Đảng, Đoàn, Công đoàn, Hoạt động quân ngũ của CB/ NV . |
Ngày vào Đảng | Ngày vào Đảng của nhân viên (nếu có). | |
Ngày vào chính thức | Ngày vào Đảng chính thức (nếu có). | |
Số thẻ Đảng | Số thẻ Đảng (nếu có). | |
Chức vụ Đảng | Chức vụ Đảng (nếu có). | |
Phí Đảng viên | Tích chọn nếu CB/ NV có đóng phí Đảng viên. | |
Nơi sinh hoạt Đảng | Thông tin nơi sinh hoạt Đảng. | |
Ngày vào Đoàn | Ngày vào Đoàn (nếu có). | |
Số thẻ Đoàn | Số thẻ Đoàn (nếu có). | |
Chức vụ Đoàn | Chức vụ Đoàn (nếu có). | |
Phí đoàn viên | Tích chọn nếu CB/ NV có đóng phí đoàn viên. | |
Nơi sinh hoạt Đoàn | Nơi sinh hoạt Đoàn (nếu có). | |
Ngày vào Công đoàn | Ngày vào Công đoàn (nếu có). | |
Số thẻ Công đoàn | Số thẻ Công đoàn (nếu có). | |
Chức vụ Công đoàn | Chức vụ Công đoàn (nếu có). | |
Đóng phí Công đoàn | Tích chọn nếu CB/ NV có đóng phí Công đoàn | |
Nơi sinh hoạt Công đoàn | Nơi sinh hoạt Công đoàn (nếu có). | |
Ngày tham gia cách mạng | Ngày tham gia cách mạng (nếu có). | |
Ngày tham gia tổ chức | Ngày tham gia tổ chức (nếu có). | |
Đặc điểm bản thân cũ/ mới | Khai rõ thông tin cá nhân, đặc điểm bản thân của CB/ NV. | |
Ngày nhập ngũ | Ngày nhập ngũ (nếu có). | |
Ngày xuất ngũ | Ngày xuất ngũ (nếu có). | |
Chức vụ quân đội | Chức vụ quân đội (nếu có). | |
Cấp bậc quân đội | Cấp bậc quân đội (nếu có). | |
Đơn vị quân đội | Đơn vị quân đội (nếu có). | |
V | Tab Mở rộng | Cập nhật các thông tin mở rộng khác. |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Cho phép sửa/ xóa | Tick chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/ xóa bản ghi. | |
Góp ý | Thông tin góp ý để những người liên quan cùng đọc được. | |
Ghi nhớ của tôi | Thông tin ghi nhớ, lưu trữ và xem riêng theo từng tài khoản người dùng. |