Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
Tên bảng | Lựa chọn bảng công tổng hợp thông tin chấm công bằng ký hiệu công của CB/NV. | |
Kỳ tính | Kỳ tính chấm công bằng ký hiệu công. | |
Năm | Năm tính chấm công bằng ký hiệu công. | |
Phân loại | Lựa chọn hình thức làm việc. | |
Ký hiệu | Cập nhật ký hiệu công. | |
Ngày/Thứ | Cập nhật ngày trong tháng/ngày trong tuần được chấm công bằng ký hiệu công. |