| Định nghĩa/từ viết tắt | Diễn giải | Ghi chú |
|---|---|---|
| NSD | Người sử dụng | |
| KMCP | Khoản mục chi phí | |
| ĐTTH | Đối tượng tập hợp (trung tâm làm việc) | |
| ĐTLQ | Đối tượng liên quan | |
| ĐTTC | Đối tượng tổ chức | |
| ĐTSP | Đối tượng sản phẩm (đối tượng giá thành) | |
| PTNX | Phương thức nhập xuất (luồng hạch toán) | |
| TK | Tài khoản | |
| CĐTK | Cân đối tài khoản | |
| HTTT | Hình thức thanh toán | |
| ĐKTT | Điều khoản thanh toán | |
| MST | Mã số thuế | |
| BHXH | Bảo hiểm xã hội | |
| BHYT | Bảo hiểm y tế | |
| BHTN | Bảo hiểm thất nghiệp |