Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mã sản phẩm | Hiển thị thông tin mã sản phẩm dich vụ khách hàng sử dụng. | |
Tên sản phẩm | Hiển thị thông tin tên sản phẩm dich vụ khách hàng sử dụng. | |
Chờ thực hiện, Hoàn thành, Hủy bỏ. | Trạng thái đáp ứng yêu cầu phục vụ. | |
Thời gian | Là thời gian cần thiết để hoàn thành sản phẩm, dịch vụ được cài đặt trong danh mục hàng hóa. | |
Bắt đầu | Thời gian yêu cầu của đối tác được nhân viên thu ngân đưa vào hàng đợi chờ phục vụ. | |
Kết thúc | Thời gian hoàn thành dịch vụ. | |
Bàn | Là nơi khách hàng sẽ sử dụng sản phẩm, dịch vụ và người thực hiện phải phục vụ đúng địa điểm (như phòng tắm trắng, phòng xông hơi,...). | |
Nội dung | Nội dung yêu cầu của khách hàng. | |
Ghi chú | Bổ sung thêm thông tin (lý do hủy dịch vụ, báo hết sản phẩm,...). | |
Ngày | Hiển thị thông tin về ngày tạo lập các thông tin. | |
Ngày cập nhật | Hiển thị thông tin về ngày, giờ cập nhật các thông tin. | |
Cập nhật bởi | Hiển thị tên người thực hiện cập nhật. | |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin sản phẩm, dịch vụ. Danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin sản phẩm, dịch vụ. Danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. |