Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Mã dự án | Thông tin dự án của gói thầu tương ứng. |
2 | Gói thầu | Cập nhật thông tin gói thầu. |
3 | Ngày tv nộp HSMT | Ngày thành viên nộp hồ sơ mời thầu. |
4 | Ngày yc hiệu chỉnh | Ngày yêu cầu hiệu chỉnh hồ sơ mời thầu. |
5 | Ngày tv nộp HSMTHC | Ngày thành viên nộp hồ sơ mời thầu đã hiệu chỉnh. |
6 | Ngày trình | Ngày trình lên hồ sơ mời thầu. |
7 | Ngày thẩm tra | Ngày thẩm tra hồ sơ mời thầu. |
8 | Ngày thông qua | Ngày hồ sơ mời thầu được thông qua. |
9 | Ngày duyệt HSMT | Ngày duyệt hồ sơ mời thầu. |
10 | Số quyết định | Số quyết định của hồ sơ mời thầu. |
11 | Giá gói thầu | Thông tin giá gói thầu. |
12 | Ngày ký | Ngày ký hồ sơ mời thầu. |
13 | Giá hợp đồng | Thông tin giá trên hợp đồng. |
14 | Ngày phát hành | Ngày phát hành hồ sơ mời thầu. |
15 | Thứ tự | Thứ tự của hồ sơ mời thầu. |
16 | Ghi chú | Thông tin ghi chú về hồ sơ mời thầu (nếu có). |
17 | Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin gói thầu, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. |
18 | Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin gói thầu, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. |
19 | Cho phép sửa/ xóa | Tích chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/ xóa thông tin gói thầu. |
20 | Người liên quan | Thông tin người liên quan được quyền xem thông tin gói thầu. |
21 | Thông báo | Tích chọn để hệ thống tự động gửi email thông báo đến người liên quan. |
22 | Góp ý | Thông tin góp ý (nếu có). |
23 | Hiển thị | Tick chọn nếu muốn hiển thị thông tin bản ghi hồ sơ mời thầu. |