Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Tab Cơ bản | Cập nhật và hiển thị các thông tin cơ bản. |
Họ và tên | Họ tên CB/ NV nhận quyết định tiếp nhận. | |
Số quyết định/ Ngày ký | Số quyết định tiếp nhận/ Ngày ký quyết định tiếp nhận. | |
Ngày hiệu lực | Ngày hiệu lực của quyết định. | |
Ngày hết hạn | Ngày hết hạn. | |
Địa bàn | Địa bàn tiếp nhận. | |
Địa bàn cũ | Địa bàn cũ tiếp nhận. | |
Đơn vị | Đơn vị tiếp nhận. | |
Cơ quan cũ | Cơ quan cũ tiếp nhận. | |
Phòng ban | Phòng ban tiếp nhận. | |
Phòng ban cũ | Phòng ban cũ tiếp nhận. | |
Bộ phận | Bộ phân tiếp nhận | |
Bộ phận cũ | Bộ phân cũ tiếp nhận | |
Chức vụ | Chức vụ được tiếp nhận | |
Chức vụ cũ | Chức vụ cũ đã tiếp nhận | |
Kiêm nhiệm | Chức vụ kiêm nhiệm được tiếp nhận (nếu có). | |
Kiêm nhiệm cũ | Chức vụ kiêm nhiệm cũ đã tiếp nhận (nếu có). | |
Vị trí | Vị trí tiếp nhận. | |
Vị trí cũ | Vị trí cũ tiếp nhận. | |
Cơ quan ký | Cơ quan ký quyết định tiếp nhận. | |
Người ký | Người ký quyết định tiếp nhận. | |
Chức vụ ký | Chức vụ của người quyết định tiếp nhận, hiển thị theo người ký. | |
Nội dung | Cập nhật nội dung của quyết định tiếp nhận. | |
Thứ tự | Cập nhật thứ tự hiển thị thông tin quyết định tiếp nhận trên lưới chính của mô đun. | |
Hiển thị | Tích chọn để thông tin quyết định tiếp nhận được hiển thị tại các mô đun liên quan. | |
Ghi chú | Thông tin ghi chú khác (nếu có). | |
II | Tab Mở rộng | Cập nhật các thông tin mở rộng khác. |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Cho phép sửa/ xóa | Tích chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/ xóa bản ghi. | |
Góp ý | Thông tin góp ý để những người liên quan cùng đọc được. | |
Ghi nhớ của tôi | Thông tin ghi nhớ, lưu trữ và xem riêng theo từng tài khoản người dùng. |