Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Tab Cơ bản | Cập nhật và hiển thị các thông tin cơ bản. |
I.1 | Panel cơ bản | Cập nhật các thông tin thiết yếu. |
Mã số | Mã đào tạo. | |
Ngày lập | Ngày lập đào tạo. | |
Tiêu đề | Cập nhật tiêu đề đào tạo. | |
Từ ngày/Đến ngày | Khoảng thời gian đào tạo. | |
Loại tiền | Loại tiền sử dụng trong khóa đào tạo và tỷ giá sẽ tự động được cập nhật. | |
Chi phí kế hoạch | Số tiền dự kiến cho khóa đào tạo. | |
Số lượng | Số lượng học viên dự kiến tham gia. | |
Số ngày/Số giờ | Mức độ ưu tiên yêu cầu đào tạo. | |
I.2 | Panel chi tiết | Cập nhật và hiển thị các thông tin chi tiết. |
Khóa đào tạo | Cập nhật tên khóa đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Khóa đào tạo. | |
Hình thức | Hình thức đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Hình thức đào tạo. | |
Chuyên ngành | Cập nhật tên khóa đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Chuyên ngành. | |
Chuyên môn | Hình thức đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Chuyên môn. | |
Quốc gia | Quốc gia nơi tổ chức đào tạo. | |
Địa điểm | Địa điểm tổ chức đào tạo. | |
Nội dung | Nội dung yêu cầu đào tạo. | |
Mục đích | Mục đích của yêu cầu đào tạo. | |
I.3 | Panel Đối tác | Cập nhật thông tin đối tác yêu cầu đào tạo. |
Đối tác | Lựa chọn thông tin đối tác. | |
Liên hệ | Thông tin liên hệ của đối tác. | |
Địa chỉ | Địa chỉ của đối tác. | |
Điện thoại/Fax | Điện thoại/Fax. | |
Email của đối tác. | ||
Ghi chú | Thông tin ghi chú khác (nếu có). | |
II | Tab Kết quả | Cập nhật và hiển thị các thông tin kết quả. |
Trạng thái | Trạng thái của khóa đào tạo. | |
Số ngày th/Số giờ th | Số ngày/giờ thực hiện đào tạo. | |
Ngày bắt đầu th | Ngày bắt đầu thực hiện đào tạo. | |
Ngày kết thúc th | Ngày kết thúc đào tạo. | |
Nhóm kỹ năng | Nhóm kỹ năng đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Trình độ, đào tạo >> kỹ năng. | |
Mức kỹ năng | Mức kỹ năng đào tạo. | |
Chi phí thực hiện | Chi phí thực hiện khóa đào tạo. | |
Kết quả | Kết quả đào tạo, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Kết quả, xếp loại. | |
Chứng chỉ | Chứng chỉ đạt được, danh sách này được hiển thị từ Danh mục >> Chứng chỉ, văn bằng. | |
Đánh giá | Đánh giá khóa đào tạo. | |
Kiến nghị | Kiến nghị (nếu có). | |
III | Tab Mở rộng | Cập nhật các thông tin mở rộng khác. |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Cho phép sửa/xóa | Tick chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/xóa bản ghi. | |
Người phụ trách/liên quan | Người được giao phụ trách/ Người liên quan, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Quản trị >> Người sử dụng. | |
Thông báo | Tích chọn để phần mềm tự động gửi mail thông báo cho người phụ trách và những người liên quan. | |
Góp ý | Thông tin góp ý để những người liên quan cùng đọc được. | |
Ghi nhớ của tôi | Thông tin ghi nhớ, lưu trữ và xem riêng theo từng tài khoản người dùng. |