Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
Họ và tên | Khai báo họ tên đầy đủ của người dùng. | |
Tên đăng nhập | Khai báo tên đăng nhập hệ thống. | |
Mật khẩu | Khai báo mật khẩu đăng nhập hệ thống. | |
Gõ lại mật khẩu | Gõ lại mật khẩu đã khai báo. | |
Nhân viên | Lựa chọn mã và tên nhân viên của người sử dụng (Khi lựa chọn mục này, phần mềm sẽ tự động lấy thông tin từ phần hồ sơ nhân sự). | |
Hoạt động | Tích chọn nếu cho phép người dùng hoạt động trên phần mềm. | |
Khai thác | Tích chọn nếu cho phép người dùng khai thác thông tin trên phần mềm. | |
Đã khóa | Tích chọn để khóa tài khoản trên hệ thống. | |
Đăng nhập lại | Tích chọn để đăng xuất 01 tài khoản (người dùng bị đăng xuất và phải đăng nhập lại). | |
Mật khẩu hết hạn | Tích chọn để yêu cầu tài khoản cần đổi mật khẩu trên hệ thống. | |
License | Lựa chọn loại tài khoản tương ứng với người sử dụng (Team, work cho cổng team). | |
Thứ tự/ Cấp độ | Thứ tự hiển thị/ Cấp độ truy cập tài khoản của người dùng. | |
Cấp độ xem | Khai báo các cấp độ của các tài khoản mà tài khoản hiện tại được phép nhìn thấy. | |
Cấp độ gán | Khai báo các cấp độ của các tài khoản mà tài khoản hiện tại được phép gán thông tin. | |
Nhóm nsd | Khai báo các nhóm quyền mà tài khoản được phép truy cập. | |
Tổ chức truy cập | Khai báo thông tin hạn chế truy cập tổ chức của người dùng (Không khai sẽ mặc định không giới hạn). | |
Tổ chức liên quan | Khai báo thông tin hạn chế gán tổ chức liên quan của người dùng (Không khai sẽ mặc định không giới hạn). | |
Nhập tổ chức liên quan | Người dùng khi nhập liệu sẽ phải khai tổ chức liên quan (không được bỏ trống). | |
Cập nhật ảnh đại diện của người dùng. | ||
Xóa ảnh đại diện của người dùng. | ||
Địa chỉ email của người dùng. | ||
Đi động/ Điện thoại | Số điện thoại người dùng. | |
Skype | Tài khoản skype của người dùng. | |
Website/ Blog/ Fax/ Msn | Địa chỉ website/ Blog/ Fax/ Msn của người dùng. |