Stt | Tab, trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | Tab Cơ bản | Cập nhật và hiển thị các thông tin cơ bản. |
Mã chuyên mục | Mã chuyên mục tin. | |
Tiêu đề | Tiêu đề chuyên mục tin. | |
Nhóm cha | Lựa chọn chuyên mục cha cho chuyên mục tin (nếu có). | |
Thể loại | Lựa chọn thể loại cho chuyên mục tin. | |
Tag | Cập nhật tag đánh dấu liên quan cho tìm kiếm chuyên mục tin. | |
Mô tả | Mô tả chuyên mục tin. | |
II | Tab Nội dung | Cập nhật các thông tin nội dung chuyên mục tin. |
III | Tab Ảnh | Lựa chọn ảnh hiển thị trong phần tóm tắt trên website. |
IV | Quảng cáo | Chọn ảnh quảng cáo cho chuyên mục tin ở các vị trí: trên, giữa, trái, phải, dưới. |
V | SEO | Các phương pháp để đưa website hiển thị trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm. |
Friendly URL | Đường dẫn thân thiện với toàn bộ nội dung của tiêu đề hay nội dung ngắn gọn được truyền tải phục vụ cho SEO. | |
Meta title | Thẻ tiêu đề website khi vào chuyên mục tin. | |
Meta Keyword | Thẻ mô tả từ khóa website khi vào chuyên mục. | |
Meta Description | Thẻ mô tả tóm tắt nội dung website khi vào chuyên mục. | |
VI | Xuất bản | Cập nhật các thông tin xuất bản chuyên mục tin. |
Ngày hiển thị/ Ngày hết hạn | Chọn ngày hiển thị và ngày hết hạn trên website của chuyên mục tin. | |
Trạng thái | Cập nhật trạng thái. | |
Truy cập | Lựa chọn đối tượng cho phép truy cập vào chuyên mục tin trên website: có thể tùy chọn các đối tượng, công khai, cho những đối tượng đăng ký trên website,... | |
Người xuất bản | Cập nhật thông tin tên người xuất bản chuyên mục tin. | |
VII | Tab Mở rộng | Cập nhật các thông tin mở rộng khác. |
Ngôn ngữ | Lựa chọn ngôn ngữ cho chuyên mục tin. | |
Portal | Cổng thông tin cho chuyên mục tin. | |
Tổ chức | Tổ chức trực tiếp quản lý thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Tổ chức liên quan | Tổ chức được nhìn thấy thông tin, danh sách này được hiển thị từ Hệ thống >> Công ty. | |
Cho phép sửa/ xóa | Tick chọn nếu cho phép tổ chức liên quan được quyền sửa/ xóa bản ghi. | |
Góp ý | Thông tin góp ý, được công khai. | |
Ghi nhớ | Những ghi nhớ nếu có (không công khai). |